Căn cứ Quyết định số 1186/QĐ-TTg ngày 21/07/2014 của Thủ tướng Chính phủ về việc thành lập Trường Đại học Việt Nhật thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội;
Căn cứ Quyết định số 391/QĐ-TTg ngày 31/03/2017 của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành Quy chế tổ chức và hoạt động của Trường Đại học Việt Nhật, ĐHQGHN;
Căn cứ Quy định số 1454/QĐ-TTg ngày 25/09/2020 của Thủ tướng Chính phủ về cơ chế tài chính đặc thù của Trường Đại học Việt Nhật;
Căn cứ Quyết định số 292/QĐ-ĐHVN ngày 28/03/2023 của Hiệu trưởng Trường Đại học Việt Nhật về việc ban hành Quy định về học phí và các khoản phí khác tại Trường Đại học Việt Nhật;
Theo đề nghị của Trưởng phòng Đào tạo và Công tác sinh viên.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành Quyết định thu học phí của học viên thạc sĩ đợt 1, khóa X (QHJ-2025) cho 40 học viên (có danh sách cụ thể kèm theo).
Điều 2. Chánh Văn phòng, Trưởng Phòng Đào tạo và Công tác sinh viên, Trưởng Phòng Kế hoạch – Tài chính, Giám đốc các chương trình đào tạo thạc sĩ và Học viên có tên trong danh sách ở Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
| Nơi nhận:
– Như Điều 2; – Hiệu trưởng (để báo cáo); – Lưu: VT, ĐT&CTSV; AD14.
|
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Hoàng Oanh |
DANH SÁCH HỌC VIÊN VIỆT NAM NỘP HỌC PHÍ ĐỢT 1
KHÓA X (QHJ-2025)
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHVN ngày tháng năm 2025
của Hiệu trưởng Trường Đại học Việt Nhật, ĐHQGHN)
| STT | Mã học viên | Họ và tên | Ngày sinh | Số tiền (VNĐ) |
| Chương trình đào tạo thạc sĩ Khu vực học | ||||
| 1. | 25117702 | Trần Trọng Tân | 29/11/1998 | 23,000,000 |
| 2. | 25117703 | Chu Thị Thanh Hải | 19/05/2002 | 23,000,000 |
| 3. | 25117704 | Lê Tuấn Việt | 16/08/2003 | 23,000,000 |
| 4. | 25117706 | Nguyễn Hoàng Lâm | 30/12/1996 | 23,000,000 |
| 5. | 25117708 | Đỗ Lệnh Nhật Quang | 11/04/1998 | 23,000,000 |
| 6. | 25117746 | Nguyễn Thu Trang | 12/11/1990 | 23,000,000 |
| 7. | 25117710 | Trần Thị Bích Ngọc | 30/09/1977 | 23,000,000 |
| Chương trình đào tạo thạc sĩ Quản trị kinh doanh | ||||
| 1. | 25117713 | Vũ Thị Thanh Hải | 10/06/1994 | 23,000,000 |
| 2. | 25117715 | Tạ Quỳnh Anh | 23/12/2003 | 23,000,000 |
| 3. | 25117716 | Nguyễn Diệu Thương | 11/10/1996 | 23,000,000 |
| 4. | 25117717 | Nguyễn Thùy Trang | 18/04/2001 | 23,000,000 |
| 5. | 25117747 | Hoàng Thị Sớm | 05/01/1994 | 23,000,000 |
| Chương trình đào tạo thạc sĩ Công nghệ Nano | ||||
| 1. | 25117740 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | 22/05/2003 | 23,000,000 |
| Chương trình đào tạo thạc sĩ Kĩ thuật môi trường | ||||
| 1. | 25117731 | Vũ Thanh Hà | 06/12/1998 | 23,000,000 |
| 2. | 25117732 | Trần Thị Quỳnh Mai | 31/03/1992 | 23,000,000 |
| 3. | 25117733 | Lai Đức Mạnh | 12/09/2002 | 23,000,000 |
| Chương trình đào tạo thạc sĩ Kĩ thuật xây dựng | ||||
| 1. | 25117728 | Đoàn Xuân Bách | 02/03/2002 | 23,000,000 |
| 2. | 25117729 | Vũ Thị Hà Trang | 09/12/2000 | 23,000,000 |
| Chương trình đào tạo thạc sĩ Chính sách công | ||||
| 1. | 25117743 | Lã Thị Hà Phương | 04/02/1989 | 23,000,000 |
| 2. | 25117745 | Phạm Huy Du | 25/05/2003 | 23,000,000 |
| Chương trình đào tạo thạc sĩ Biến đổi khí hậu và Phát triển | ||||
| 1. | 25117721 | Hoàng Thúy An | 26/12/1998 | 23,000,000 |
| 2. | 25117722 | Trần Ngọc Bình | 05/05/1999 | 23,000,000 |
| 3. | 25117723 | Dương Thị Thu | 15/07/1990 | 23,000,000 |
| 4. | 25117724 | Phạm Minh Quyết | 01/02/1998 | 23,000,000 |
| 5. | 25117725 | Phạm Thị Thanh Huyền | 22/10/1979 | 23,000,000 |
| 6. | 25117726 | Trần Ngọc Linh | 26/01/1995 | 23,000,000 |
| 7. | 25117727 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 28/05/1996 | 23,000,000 |
| 8. | 25117748 | Lê Thị Loan | 10/09/1990 | 23,000,000 |
| Chương trình đào tạo thạc sĩ Lãnh đạo toàn cầu | ||||
| 1. | 25117735 | Nguyễn Thị Hà Trang | 25/10/1994 | 23,000,000 |
| 2. | 25117736 | Nguyễn Duy Anh | 31/08/2003 | 23,000,000 |
| 3. | 25117737 | Nguyễn Thanh Hà | 05/08/1992 | 23,000,000 |
| 4. | 25117738 | Vũ Thị Lan Hương | 30/03/2003 | 23,000,000 |
| 5. | 25117739 | Vũ Hà My | 30/07/1999 | 23,000,000 |
| Chương trình đào tạo thạc sĩ Khoa học và kỹ thuật máy tính | ||||
| 1. | 25117749 | Phạm Quang Anh | 18/04/2003 | 23,000,000 |
| 2. | 25117750 | Trần Tiến Toàn | 17/04/2002 | 23,000,000 |
Tổng số tiềnTám trăm linh năm triệu đồng. |
805,000,000 | |||
Ấn định danh sách 35 học viên./.
DANH SÁCH HỌC VIÊN QUỐC TẾ NỘP HỌC PHÍ ĐỢT 1
KHÓA X (QHJ-2025)
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHVN ngày tháng năm 2025
của Hiệu trưởng Trường Đại học Việt Nhật, ĐHQGHN)
| STT | Mã học viên | Họ và tên | Ngày sinh | Số tiền (VNĐ) |
| Chương trình đào tạo thạc sĩ Lãnh đạo toàn cầu | ||||
| 1. | 25117734 | Ogasawara Manabu | 16/11/1991 | 27,500,000 |
| Chương trình đào tạo thạc sĩ Khu vực học | ||||
| 1. | 25117709 | Nagasawa Yuki | 24/02/2000 | 27,500,000 |
| 2. | 25117711 | Hori Haruka | 14/01/2000 | 27,500,000 |
Chương trình đào tạo thạc sĩ Quản trị kinh doanh |
||||
| 1. | 25117719 | Orie Matthew Nwidagu | 12/08/1980 | 27,500,000 |
Chương trình đào tạo thạc sĩ Chính sách công |
||||
| 1. | 25117744 | Wint Thantar Aung | 20/05/1998 | 27,500,000 |
| Tổng số tiền:
Một trăm ba mươi bảy triệu năm trăm ngàn đồng. |
137,500,000 | |||
Ấn định danh sách 05 học viên./.
